1. aggressive: hung hăng; xông xáo
2. ambitious: có nhiều tham vọng
3. cautious: thận trọng, cẩn thận
4. careful: cẩn thận
5. cheerful/amusing: vui vẻ
6. clever: khéo léo
7. tacful: khéo xử, lịch thiệp
8. competitive: cạnh tranh, đua tranh
9. confident: tự tin
10. creative: sáng tạo
11. dependable: đáng tin cậy
12. dumb: không có tiếng nói
13. enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình
Trung tâm chuyên ngữ TNC
Địa chỉ: số 18A ngõ 26 đường Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch Hà Nội
Liên hệ: 0982 533587/ 0985 380714
Website: tncenglish.com
<<tham khảo thêm: từ vựng tiếng anh nghề nghiệp
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét