Danh sách Blog của Tôi

Thứ Sáu, 30 tháng 9, 2016

Từ vựng tiếng anh vế trường học

 PEOPLE /ˈpiːpl/ : con người
Principal /ˈprɪnsəpəl/ : hiệu trưởng
Teacher /ˈtiːtʃər/ : giáo viên
Janitor /ˈdʒænɪtər/ : lao công
Student /ˈstjuːdənt/ : học sinh, sinh viên
PLACES /pleɪs/ : nơi chốn
Classroom /ˈklɑːsruːm/ : phòng học
Hall /hɔːl/  hội trường
Library /ˈlaɪbrəri/  thư viện
Canteen /kænˈtiːn/  căn-tin
SUBJECTS /ˈsʌbdʒɪkt/  môn học
English /'iɳgliʃ/ :tiếng Anh
Chinese /'tʃai'ni:z/ tiếng Trung Quốc
Mathematics /ˌmæθəˈmætɪks/  môn toán
Visual Arts Mĩ thuật
FACILITIES IN A CLASSROOM  trang thiết bị trong một phòng học
Blackboard bảng đen
Fan /fæn/ quạt máy
Projector máy chiếu
Computer /kəmˈpjuːtər/ vi tính
Từ vựng tiếng Anh về TRƯỜNG HỌC

Trung tâm chuyên ngữ TNC
Địa chỉ học: 18A ngõ 26 đường Hồ Tùng Mậu, Hà Nội
Hot line: 0982.533.587/ 0985.380.714



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét