PEOPLE /ˈpiːpl/ : con người
Principal /ˈprɪnsəpəl/ : hiệu trưởng
Teacher /ˈtiːtʃər/ : giáo viên
Janitor /ˈdʒænɪtər/ : lao công
Student /ˈstjuːdənt/ : học sinh, sinh viên
PLACES /pleɪs/ : nơi chốn
Classroom /ˈklɑːsruːm/ : phòng học
Hall /hɔːl/ hội trường
Library /ˈlaɪbrəri/ thư viện
Canteen /kænˈtiːn/ căn-tin
SUBJECTS /ˈsʌbdʒɪkt/ môn học
English /'iɳgliʃ/ :tiếng Anh
Chinese /'tʃai'ni:z/ tiếng Trung Quốc
Mathematics /ˌmæθəˈmætɪks/ môn toán
Visual Arts Mĩ thuật
FACILITIES IN A CLASSROOM trang
thiết bị trong một phòng học
Blackboard bảng đen
Fan /fæn/ quạt máy
Projector máy chiếu
Computer /kəmˈpjuːtər/ vi tính
Địa chỉ học: 18A ngõ 26 đường Hồ Tùng
Mậu, Hà Nội
Hot line: 0982.533.587/ 0985.380.714
Website: http://www.tncenglish.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét