Danh sách Blog của Tôi

Thứ Hai, 12 tháng 9, 2016

Nghề nghiệp

Từ vựng về nghề nghiệp
AccountantKế toán
ActorNam diễn viên
ActressNữ diễn viên
ArchitectKiến trúc sư
ArtistHọa sĩ
AssemblerCông nhân lắp ráp
AstronomerNhà thiên văn học
AuthorNhà văn
BabysisterNgười giữ trẻ hộ
BakerThợ làm bánh mì
BarberThợ hớt tóc
BartenderNgười pha rượu
BricklayerThợ nề/ thợ hồ
Business manNam doanh nhân
Business womanNữ doanh nhân
Bus driverTài xế xe bus
ButcherNgười bán thịt
CarpenterThợ mộc
CashierNhân viên thu ngân
Chef/ CookĐầu bếp
Child day-care workerGiáo viên nuôi dạy trẻ
CleanerNgười dọn dẹp 1 khu vực hay một nơi ( như ở văn phòng)
Computer software engineerKĩ sư phần mềm máy tính
Construction workerCông nhân xây dựng
Custodian/ JanitorNgười quét dọn
Customer service representativeNgười đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng
Data entry clerkNhân viên nhập liệu
Delivery personNhân viên giao hàng
DentistNha sĩ
DesignerNhà thiết kế
DockworkerCông nhân bốc xếp ở cảng
DoctorBác sĩ
Dustman/ Refuse collectorNgười thu rác
ElectricianThợ điện
EngineerKĩ sư
Factory workerCông nhân nhà máy
FarmerNông dân
Fireman/ Fire fighterLính cứu hỏa
FishermanNgư dân
FishmongerNgười bán cá
Flight AttendantTiếp viên hàng không
FloristNgười trồng hoa
Food-service workerNhân viên phục vụ thức ăn
ForemanQuản đốc, đốc công
Gardener/ LandscaperNgười làm vườn
Garment workerCông nhân may
HairdresserThợ uốn tóc
Hair StylistNhà tạo mẫu tóc
Health-care aide/ attendantHộ lý
HomemakerNgười giúp việc nhà
HousekeeperNhân viên dọn phòng khách sạn
JanitorQuản gia
Journalist/ ReporterPhóng viên
JudgeThẩm phán
LawyerLuật sư
LecturerGiảng viên đại học
LibrarianThủ thư
LifeguardNhân viên cứu hộ
Machine operatorNgười vận hành máy móc




          

Trung tâm chuyên ngữ TNC
Địa chỉ học: 18A ngõ 26 đường Hồ Tùng Mậu, Hà Nội
Hot line: 0982.533.587/ 0985.380.714

<< tham khảo thêm: Nối âm hay nhất

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét